Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trơn tuột

Academic
Friendly

Từ "trơn tuột" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một trạng thái một vật nào đó không độ bám, rất mịn màng, khiến cho khó giữ lại hoặc dễ trượt. Nói cách khác, "trơn tuột" có thể hiểu "trơn lắm, không giữ lại được".

Định nghĩa:
  • Trơn tuột: tính từ, dùng để chỉ những vật bề mặt mịn màng, không độ bám, dễ dàng trượt khỏi tay hay không thể nắm giữ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Con lươn trơn tuột ra khỏi tay." (Con lươn rất mượt khó giữ lại.)
    • "Cái bàn tay của ướt, nên khi tôi nắm, trơn tuột." (Bàn tay ướt nên rất khó nắm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù tôi đã cố gắng nắm chặt, nhưng chiếc bóng bay trơn tuột bay lên cao." (Chiếc bóng bay không thể giữ lại rất nhẹ mượt .)
    • "Khi rửa chén, nếu bạn không cẩn thận, chén sẽ trơn tuột dễ rơi." (Chén ướt có thể trượt khỏi tay.)
Các nghĩa khác nhau:
  • "Trơn tuột" có thể dùng để chỉ không chỉ các vật thể như , lươn, còn có thể dùng để miêu tả các tình huống, cảm xúc, hoặc trạng thái nào đó tính chất "trơn tru", không gặp khó khăn.
  • dụ: "Cuộc thi diễn ra trơn tuột, không sự cố nào xảy ra." (Cuộc thi diễn ra suôn sẻ, không vấn đề .)
Từ gần giống:
  • Trơn: Chỉ trạng thái bề mặt không nhám, nhưng không nhấn mạnh vào việc không thể giữ lại.
  • Mượt : Thường dùng để chỉ chất lượng bề mặt, có thể dùng cho da, tóc, hoặc các bề mặt khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Mượt: Tương tự như "trơn", thường dùng để chỉ bề mặt mịn màng, dễ trượt.
  • Trượt: Chỉ hành động không giữ lại được do bề mặt trơn.
Từ liên quan:
  • Trơn tru: Thường dùng để chỉ hành động diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại.
  • Trượt tay: Hành động không nắm giữ được do bề mặt trơn.
  1. Trơn lắm, không giữ lại được: Con lươn trơn tuột ra khỏi tay.

Comments and discussion on the word "trơn tuột"